Bạn đang thắc mắc về ngày 6/6/2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 6 năm 2035 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/6/2035
ngày 6/6/2035 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 2035 và lịch ăn chay tháng 6 năm 2035 ta thấy được thông tin ngày 6/6/2035 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 6/6/2035
- Âm lịch: 1/5/2035, Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Ngọ, Năm: Ất Mão
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 2035 nên ngày 6/6/2035 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/6/2035 như sau:
- Ngày 6 tháng 6 năm 2035 dương lịch (1/5/2035 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2035 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/2035 | 5/7/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/2035 | 12/7/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/2035 | 18/7/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/2035 | 19/7/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/2035 | 22/7/2035 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/2035 | 27/7/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/2035 | 28/7/2035 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/2035 | 1/8/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/2035 | 2/8/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/2035 | 3/8/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 2035 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/4 | 2 26 | 3 27 | ||||
4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 1/5Ăn chay | 7 2 | 8 3 | 9 4 | 10 5 |
11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 | 15 10 | 16 11 | 17 12 |
18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 | 22 17 | 23 18Ăn chay | 24 19 |
25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay | 29 24Ăn chay | 30 25 |