Bạn đang thắc mắc về ngày 6/6/1961 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 6 năm 1961 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/6/1961
ngày 6/6/1961 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1961 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1961 ta thấy được thông tin ngày 6/6/1961 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 6/6/1961
- Âm lịch: 24/4/1961, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Quý Tỵ, Năm: Tân Sửu
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1961 nên ngày 6/6/1961 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/6/1961 như sau:
- Ngày 6 tháng 6 năm 1961 dương lịch (24/4/1961 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1961 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1961 | 13/7/1961 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1961 | 20/7/1961 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1961 | 26/7/1961 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1961 | 27/7/1961 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1961 | 30/7/1961 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1961 | 4/8/1961 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1961 | 5/8/1961 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1961 | 9/8/1961 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1961 | 10/8/1961 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1961 | 11/8/1961 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1961 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 19/4 | 2 20 | 3 21 | 4 22 | |||
5 23Ăn chay | 6 24Ăn chay | 7 25 | 8 26 | 9 27 | 10 28Ăn chay | 11 29Ăn chay |
12 30Ăn chay | 13 1/5Ăn chay | 14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 |
19 7 | 20 8Ăn chay | 21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 |
26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay | 28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay |