Bạn đang thắc mắc về ngày 6/3/1951 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 3 năm 1951 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/3/1951
ngày 6/3/1951 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1951 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1951 ta thấy được thông tin ngày 6/3/1951 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 6/3/1951
- Âm lịch: 29/1/1951, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Dần, Năm: Tân Mão
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1951 nên ngày 6/3/1951 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/3/1951 như sau:
- Ngày 6 tháng 3 năm 1951 dương lịch (29/1/1951 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1951 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1951 | 6/4/1951 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1951 | 13/4/1951 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1951 | 19/4/1951 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1951 | 20/4/1951 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1951 | 23/4/1951 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1951 | 28/4/1951 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1951 | 29/4/1951 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1951 | 3/5/1951 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1951 | 4/5/1951 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1951 | 5/5/1951 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1951 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/1Ăn chay | 2 25 | 3 26 | 4 27 | |||
5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 30Ăn chay | 8 1/2Ăn chay | 9 2 | 10 3 | 11 4 |
12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay | 16 9 | 17 10 | 18 11 |
19 12 | 20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay | 23 16 | 24 17 | 25 18Ăn chay |
26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 | 30 23Ăn chay | 31 24Ăn chay |