Bạn đang thắc mắc về ngày 6/10/1926 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 6 tháng 10 năm 1926 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 6/10/1926
ngày 6/10/1926 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1926 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1926 ta thấy được thông tin ngày 6/10/1926 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 6/10/1926
- Âm lịch: 30/8/1926, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Bính Dần
Vì ngày 30 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1926 nên ngày 6/10/1926 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 6/10/1926 như sau:
- Ngày 6 tháng 10 năm 1926 dương lịch (30/8/1926 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thích Ca Như Lai
- Ý nghĩa: Ngày cuối tháng là thời điểm tổng kết và chuẩn bị cho tháng mới.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, cầu nguyện cho tháng mới thuận lợi, bình an và ăn chay để kết thúc tháng một cách thanh tịnh.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1926 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1926 | 5/11/1926 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1926 | 12/11/1926 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1926 | 18/11/1926 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1926 | 19/11/1926 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1926 | 22/11/1926 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1926 | 27/11/1926 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1926 | 28/11/1926 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1926 | 2/12/1926 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1926 | 3/12/1926 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1926 | 4/12/1926 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1926 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/8 | 2 26 | 3 27 | ||||
4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 30Ăn chay | 7 1/9Ăn chay | 8 2 | 9 3 | 10 4 |
11 5 | 12 6 | 13 7 | 14 8Ăn chay | 15 9 | 16 10 | 17 11 |
18 12 | 19 13 | 20 14Ăn chay | 21 15Ăn chay | 22 16 | 23 17 | 24 18Ăn chay |
25 19 | 26 20 | 27 21 | 28 22 | 29 23Ăn chay | 30 24Ăn chay | 31 25 |