Bạn đang thắc mắc về ngày 5/9/1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 9 năm 1969 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/9/1969
ngày 5/9/1969 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1969 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1969 ta thấy được thông tin ngày 5/9/1969 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 5/9/1969
- Âm lịch: 24/7/1969, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Kỷ Dậu
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1969 nên ngày 5/9/1969 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/9/1969 như sau:
- Ngày 5 tháng 9 năm 1969 dương lịch (24/7/1969 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1969 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1969 | 11/10/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1969 | 18/10/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1969 | 24/10/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1969 | 25/10/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1969 | 28/10/1969 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1969 | 2/11/1969 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1969 | 3/11/1969 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1969 | 7/11/1969 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1969 | 8/11/1969 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1969 | 9/11/1969 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1969 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/7 | 2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 |
8 27 | 9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay | 12 1/8Ăn chay | 13 2 | 14 3 |
15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay | 20 9 | 21 10 |
22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay | 27 16 | 28 17 |
29 18Ăn chay | 30 19 |