Bạn đang thắc mắc về ngày 5/2/1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 5 tháng 2 năm 1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 5/2/1989
ngày 5/2/1989 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1989 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1989 ta thấy được thông tin ngày 5/2/1989 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 5/2/1989
- Âm lịch: 29/12/1988, Ngày: Bính Thân, Tháng: Ất Sửu, Năm: Mậu Thìn
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1989 nên ngày 5/2/1989 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 5/2/1989 như sau:
- Ngày 5 tháng 2 năm 1989 dương lịch (29/12/1988 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1989 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1989 | 8/3/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1989 | 15/3/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1989 | 21/3/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1989 | 22/3/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1989 | 25/3/1989 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1989 | 30/3/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1989 | 31/3/1989 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1989 | 4/4/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1989 | 5/4/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1989 | 6/4/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1989 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/12 | 2 26 | 3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | ||
6 1/1Ăn chay | 7 2 | 8 3 | 9 4 | 10 5 | 11 6 | 12 7 |
13 8Ăn chay | 14 9 | 15 10 | 16 11 | 17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay |
20 15Ăn chay | 21 16 | 22 17 | 23 18Ăn chay | 24 19 | 25 20 | 26 21 |
27 22 | 28 23Ăn chay |