Bạn đang thắc mắc về ngày 4/8/1999 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 8 năm 1999 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/8/1999
ngày 4/8/1999 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 1999 và lịch ăn chay tháng 8 năm 1999 ta thấy được thông tin ngày 4/8/1999 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 4/8/1999
- Âm lịch: 23/6/1999, Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mùi, Năm: Kỷ Mão
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 1999 nên ngày 4/8/1999 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/8/1999 như sau:
- Ngày 4 tháng 8 năm 1999 dương lịch (23/6/1999 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1999 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/1999 | 10/9/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/1999 | 17/9/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/1999 | 23/9/1999 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/1999 | 24/9/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/1999 | 27/9/1999 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/1999 | 2/10/1999 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/1999 | 3/10/1999 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/1999 | 7/10/1999 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/1999 | 8/10/1999 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/1999 | 9/10/1999 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 1999 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/6 | ||||||
2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | 6 25 | 7 26 | 8 27 |
9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 1/7Ăn chay | 12 2 | 13 3 | 14 4 | 15 5 |
16 6 | 17 7 | 18 8Ăn chay | 19 9 | 20 10 | 21 11 | 22 12 |
23 13 | 24 14Ăn chay | 25 15Ăn chay | 26 16 | 27 17 | 28 18Ăn chay | 29 19 |
30 20 | 31 21 |