Bạn đang thắc mắc về ngày 4/2/2045 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 2 năm 2045 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/2/2045
ngày 4/2/2045 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 2045 và lịch ăn chay tháng 2 năm 2045 ta thấy được thông tin ngày 4/2/2045 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 4/2/2045
- Âm lịch: 18/12/2044, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Đinh Sửu, Năm: Giáp Tý
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 2045 nên ngày 4/2/2045 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/2/2045 như sau:
- Ngày 4 tháng 2 năm 2045 dương lịch (18/12/2044 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2045 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/2045 | 19/3/2045 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/2045 | 26/3/2045 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/2045 | 1/4/2045 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/2045 | 2/4/2045 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/2045 | 5/4/2045 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/2045 | 10/4/2045 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/2045 | 11/4/2045 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/2045 | 15/4/2045 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/2045 | 16/4/2045 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/2045 | 17/4/2045 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2045 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/12Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | ||
6 20 | 7 21 | 8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 |
13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay | 16 30Ăn chay | 17 1/1Ăn chay | 18 2 | 19 3 |
20 4 | 21 5 | 22 6 | 23 7 | 24 8Ăn chay | 25 9 | 26 10 |
27 11 | 28 12 |