Bạn đang thắc mắc về ngày 4/2/1956 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 2 năm 1956 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/2/1956
ngày 4/2/1956 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1956 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1956 ta thấy được thông tin ngày 4/2/1956 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 4/2/1956
- Âm lịch: 23/12/1955, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Ất Mùi
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1956 nên ngày 4/2/1956 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/2/1956 như sau:
- Ngày 4 tháng 2 năm 1956 dương lịch (23/12/1955 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1956 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1956 | 12/3/1956 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1956 | 19/3/1956 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1956 | 25/3/1956 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1956 | 26/3/1956 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1956 | 29/3/1956 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1956 | 3/4/1956 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1956 | 4/4/1956 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1956 | 8/4/1956 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1956 | 9/4/1956 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1956 | 10/4/1956 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1956 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 20/12 | 2 21 | 3 22 | 4 23Ăn chay | 5 24Ăn chay | ||
6 25 | 7 26 | 8 27 | 9 28Ăn chay | 10 29Ăn chay | 11 30Ăn chay | 12 1/1Ăn chay |
13 2 | 14 3 | 15 4 | 16 5 | 17 6 | 18 7 | 19 8Ăn chay |
20 9 | 21 10 | 22 11 | 23 12 | 24 13 | 25 14Ăn chay | 26 15Ăn chay |
27 16 | 28 17 | 29 18Ăn chay |