Bạn đang thắc mắc về ngày 4/1/1973 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 4 tháng 1 năm 1973 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 4/1/1973
ngày 4/1/1973 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1973 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1973 ta thấy được thông tin ngày 4/1/1973 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 4/1/1973
- Âm lịch: 1/12/1972, Ngày: Canh Tý, Tháng: Quý Sửu, Năm: Nhâm Tý
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1973 nên ngày 4/1/1973 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 4/1/1973 như sau:
- Ngày 4 tháng 1 năm 1973 dương lịch (1/12/1972 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1973 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1973 | 3/2/1973 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1973 | 10/2/1973 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1973 | 16/2/1973 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1973 | 17/2/1973 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1973 | 20/2/1973 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1973 | 25/2/1973 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1973 | 26/2/1973 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1973 | 2/3/1973 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1973 | 3/3/1973 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1973 | 4/3/1973 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1973 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/11 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 1/12Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 |
8 5 | 9 6 | 10 7 | 11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 |
15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay |
22 19 | 23 20 | 24 21 | 25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 |
29 26 | 30 27 | 31 28Ăn chay |