Bạn đang thắc mắc về ngày 31/1/2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 31 tháng 1 năm 2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 31/1/2011
ngày 31/1/2011 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 2011 và lịch ăn chay tháng 1 năm 2011 ta thấy được thông tin ngày 31/1/2011 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 31/1/2011
- Âm lịch: 28/12/2010, Ngày: Bính Tuất, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Dần
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 2011 nên ngày 31/1/2011 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 31/1/2011 như sau:
- Ngày 31 tháng 1 năm 2011 dương lịch (28/12/2010 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2011 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/2011 | 3/2/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/2011 | 10/2/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/2011 | 16/2/2011 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/2011 | 17/2/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/2011 | 20/2/2011 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/2011 | 25/2/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/2011 | 26/2/2011 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/2011 | 2/3/2011 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/2011 | 3/3/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/2011 | 4/3/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2011 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/11 | 2 28Ăn chay | |||||
3 29Ăn chay | 4 1/12Ăn chay | 5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 |
10 7 | 11 8Ăn chay | 12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 |
17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay | 19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 |
24 21 | 25 22 | 26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 |
31 28Ăn chay |