Bạn đang thắc mắc về ngày 30/1/2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 30 tháng 1 năm 2027 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 30/1/2027
ngày 30/1/2027 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 2027 và lịch ăn chay tháng 1 năm 2027 ta thấy được thông tin ngày 30/1/2027 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 30/1/2027
- Âm lịch: 23/12/2026, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Tân Sửu, Năm: Bính Ngọ
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 2027 nên ngày 30/1/2027 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 30/1/2027 như sau:
- Ngày 30 tháng 1 năm 2027 dương lịch (23/12/2026 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2027 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/2027 | 6/2/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/2027 | 13/2/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/2027 | 19/2/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/2027 | 20/2/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/2027 | 23/2/2027 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/2027 | 28/2/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/2027 | 1/3/2027 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/2027 | 5/3/2027 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/2027 | 6/3/2027 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/2027 | 7/3/2027 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2027 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 24/11Ăn chay | 2 25 | 3 26 | ||||
4 27 | 5 28Ăn chay | 6 29Ăn chay | 7 30Ăn chay | 8 1/12Ăn chay | 9 2 | 10 3 |
11 4 | 12 5 | 13 6 | 14 7 | 15 8Ăn chay | 16 9 | 17 10 |
18 11 | 19 12 | 20 13 | 21 14Ăn chay | 22 15Ăn chay | 23 16 | 24 17 |
25 18Ăn chay | 26 19 | 27 20 | 28 21 | 29 22 | 30 23Ăn chay | 31 24Ăn chay |