Bạn đang thắc mắc về ngày 3/5/2019 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 3 tháng 5 năm 2019 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 3/5/2019
ngày 3/5/2019 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2019 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2019 ta thấy được thông tin ngày 3/5/2019 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 3/5/2019
- Âm lịch: 29/3/2019, Ngày: Canh Tý, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Hợi
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2019 nên ngày 3/5/2019 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 3/5/2019 như sau:
- Ngày 3 tháng 5 năm 2019 dương lịch (29/3/2019 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2019 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2019 | 3/6/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2019 | 10/6/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2019 | 16/6/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2019 | 17/6/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2019 | 20/6/2019 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2019 | 25/6/2019 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2019 | 26/6/2019 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2019 | 30/6/2019 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2019 | 1/7/2019 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2019 | 2/7/2019 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2019 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/3 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 30Ăn chay | 5 1/4Ăn chay | ||
6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 | 12 8Ăn chay |
13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay | 19 15Ăn chay |
20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 | 26 22 |
27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 | 31 27 |