Bạn đang thắc mắc về ngày 3/4/1992 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 3 tháng 4 năm 1992 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 3/4/1992
ngày 3/4/1992 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1992 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1992 ta thấy được thông tin ngày 3/4/1992 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 3/4/1992
- Âm lịch: 1/3/1992, Ngày: Kỷ Dậu, Tháng: Giáp Thìn, Năm: Nhâm Thân
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1992 nên ngày 3/4/1992 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 3/4/1992 như sau:
- Ngày 3 tháng 4 năm 1992 dương lịch (1/3/1992 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1992 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1992 | 3/5/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1992 | 10/5/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1992 | 16/5/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1992 | 17/5/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1992 | 20/5/1992 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1992 | 25/5/1992 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1992 | 26/5/1992 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1992 | 30/5/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1992 | 31/5/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1992 | 1/6/1992 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1992 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/2Ăn chay | 2 30Ăn chay | 3 1/3Ăn chay | 4 2 | 5 3 | ||
6 4 | 7 5 | 8 6 | 9 7 | 10 8Ăn chay | 11 9 | 12 10 |
13 11 | 14 12 | 15 13 | 16 14Ăn chay | 17 15Ăn chay | 18 16 | 19 17 |
20 18Ăn chay | 21 19 | 22 20 | 23 21 | 24 22 | 25 23Ăn chay | 26 24Ăn chay |
27 25 | 28 26 | 29 27 | 30 28Ăn chay |