Bạn đang thắc mắc về ngày 3/2/1962 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 3 tháng 2 năm 1962 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 3/2/1962
ngày 3/2/1962 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1962 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1962 ta thấy được thông tin ngày 3/2/1962 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 3/2/1962
- Âm lịch: 29/12/1961, Ngày: Nhâm Thân, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Sửu
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1962 nên ngày 3/2/1962 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 3/2/1962 như sau:
- Ngày 3 tháng 2 năm 1962 dương lịch (29/12/1961 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1962 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1962 | 6/3/1962 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1962 | 13/3/1962 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1962 | 19/3/1962 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1962 | 20/3/1962 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1962 | 23/3/1962 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1962 | 28/3/1962 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1962 | 29/3/1962 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1962 | 2/4/1962 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1962 | 3/4/1962 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1962 | 4/4/1962 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1962 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/12 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 30Ăn chay | |||
5 1/1Ăn chay | 6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 |
12 8Ăn chay | 13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay |
19 15Ăn chay | 20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 |
26 22 | 27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay |