Bạn đang thắc mắc về ngày 29/9/1974 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 9 năm 1974 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/9/1974
ngày 29/9/1974 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1974 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1974 ta thấy được thông tin ngày 29/9/1974 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 29/9/1974
- Âm lịch: 14/8/1974, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Quý Dậu, Năm: Giáp Dần
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1974 nên ngày 29/9/1974 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/9/1974 như sau:
- Ngày 29 tháng 9 năm 1974 dương lịch (14/8/1974 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1974 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1974 | 15/10/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1974 | 22/10/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1974 | 28/10/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1974 | 29/10/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1974 | 1/11/1974 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1974 | 6/11/1974 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1974 | 7/11/1974 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1974 | 11/11/1974 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1974 | 12/11/1974 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1974 | 13/11/1974 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1974 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/7Ăn chay | ||||||
2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | 6 20 | 7 21 | 8 22 |
9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 | 13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay |
16 1/8Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 | 20 5 | 21 6 | 22 7 |
23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 | 27 12 | 28 13 | 29 14Ăn chay |
30 15Ăn chay |