Bạn đang thắc mắc về ngày 29/8/2004 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 8 năm 2004 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/8/2004
ngày 29/8/2004 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 8
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 8 năm 2004 và lịch ăn chay tháng 8 năm 2004 ta thấy được thông tin ngày 29/8/2004 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 29/8/2004
- Âm lịch: 14/7/2004, Ngày: Canh Thìn, Tháng: Nhâm Thân, Năm: Giáp Thân
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 8 năm 2004 nên ngày 29/8/2004 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/8/2004 như sau:
- Ngày 29 tháng 8 năm 2004 dương lịch (14/7/2004 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 8
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2004 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/8/2004 | 14/9/2004 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/8/2004 | 21/9/2004 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/8/2004 | 27/9/2004 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/8/2004 | 28/9/2004 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/8/2004 | 1/10/2004 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/8/2004 | 6/10/2004 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/8/2004 | 7/10/2004 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/8/2004 | 11/10/2004 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/8/2004 | 12/10/2004 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/8/2004 | 13/10/2004 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 8 năm 2004 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 16/6 | ||||||
2 17 | 3 18Ăn chay | 4 19 | 5 20 | 6 21 | 7 22 | 8 23Ăn chay |
9 24Ăn chay | 10 25 | 11 26 | 12 27 | 13 28Ăn chay | 14 29Ăn chay | 15 30Ăn chay |
16 1/7Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 | 20 5 | 21 6 | 22 7 |
23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 | 27 12 | 28 13 | 29 14Ăn chay |
30 15Ăn chay | 31 16 |