Bạn đang thắc mắc về ngày 29/5/2030 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 5 năm 2030 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/5/2030
ngày 29/5/2030 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2030 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2030 ta thấy được thông tin ngày 29/5/2030 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 29/5/2030
- Âm lịch: 28/4/2030, Ngày: Giáp Tý, Tháng: Tân Tỵ, Năm: Canh Tuất
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2030 nên ngày 29/5/2030 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/5/2030 như sau:
- Ngày 29 tháng 5 năm 2030 dương lịch (28/4/2030 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2030 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2030 | 1/6/2030 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2030 | 8/6/2030 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2030 | 14/6/2030 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2030 | 15/6/2030 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2030 | 18/6/2030 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2030 | 23/6/2030 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2030 | 24/6/2030 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2030 | 28/6/2030 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2030 | 29/6/2030 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2030 | 30/6/2030 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2030 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 29/3Ăn chay | 2 1/4Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | ||
6 5 | 7 6 | 8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 |
13 12 | 14 13 | 15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay |
20 19 | 21 20 | 22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 |
27 26 | 28 27 | 29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay | 31 30Ăn chay |