Bạn đang thắc mắc về ngày 29/11/2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 11 năm 2028 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/11/2028
ngày 29/11/2028 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 2028 và lịch ăn chay tháng 11 năm 2028 ta thấy được thông tin ngày 29/11/2028 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 29/11/2028
- Âm lịch: 14/10/2028, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Quý Hợi, Năm: Mậu Thân
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 2028 nên ngày 29/11/2028 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/11/2028 như sau:
- Ngày 29 tháng 11 năm 2028 dương lịch (14/10/2028 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2028 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/2028 | 16/12/2028 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/2028 | 23/12/2028 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/2028 | 29/12/2028 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/2028 | 30/12/2028 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/2028 | 2/1/2029 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/2028 | 7/1/2029 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/2028 | 8/1/2029 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/2028 | 12/1/2029 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/2028 | 13/1/2029 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/2028 | 14/1/2029 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 2028 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 15/9Ăn chay | 2 16 | 3 17 | 4 18Ăn chay | 5 19 | ||
6 20 | 7 21 | 8 22 | 9 23Ăn chay | 10 24Ăn chay | 11 25 | 12 26 |
13 27 | 14 28Ăn chay | 15 29Ăn chay | 16 1/10Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 |
20 5 | 21 6 | 22 7 | 23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 |
27 12 | 28 13 | 29 14Ăn chay | 30 15Ăn chay |