Bạn đang thắc mắc về ngày 29/1/1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 29 tháng 1 năm 1991 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 29/1/1991
ngày 29/1/1991 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1991 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1991 ta thấy được thông tin ngày 29/1/1991 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 29/1/1991
- Âm lịch: 14/12/1990, Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Kỷ Sửu, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1991 nên ngày 29/1/1991 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 29/1/1991 như sau:
- Ngày 29 tháng 1 năm 1991 dương lịch (14/12/1990 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1991 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1991 | 15/2/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1991 | 22/2/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1991 | 28/2/1991 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1991 | 1/3/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1991 | 4/3/1991 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1991 | 9/3/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1991 | 10/3/1991 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1991 | 14/3/1991 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1991 | 15/3/1991 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1991 | 16/3/1991 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1991 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 16/11 | 2 17 | 3 18Ăn chay | 4 19 | 5 20 | 6 21 | |
7 22 | 8 23Ăn chay | 9 24Ăn chay | 10 25 | 11 26 | 12 27 | 13 28Ăn chay |
14 29Ăn chay | 15 30Ăn chay | 16 1/12Ăn chay | 17 2 | 18 3 | 19 4 | 20 5 |
21 6 | 22 7 | 23 8Ăn chay | 24 9 | 25 10 | 26 11 | 27 12 |
28 13 | 29 14Ăn chay | 30 15Ăn chay | 31 16 |