Bạn đang thắc mắc về ngày 28/7/1965 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 7 năm 1965 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/7/1965
ngày 28/7/1965 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 1965 và lịch ăn chay tháng 7 năm 1965 ta thấy được thông tin ngày 28/7/1965 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 28/7/1965
- Âm lịch: 1/7/1965, Ngày: Quý Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Ất Tỵ
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 1965 nên ngày 28/7/1965 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/7/1965 như sau:
- Ngày 28 tháng 7 năm 1965 dương lịch (1/7/1965 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1965 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/1965 | 28/7/1965 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/1965 | 4/8/1965 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/1965 | 10/8/1965 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/1965 | 11/8/1965 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/1965 | 14/8/1965 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/1965 | 19/8/1965 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/1965 | 20/8/1965 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/1965 | 24/8/1965 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/1965 | 25/8/1965 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/1965 | 26/8/1965 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 1965 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/6 | 2 4 | 3 5 | 4 6 | |||
5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 | 9 11 | 10 12 | 11 13 |
12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 | 16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 |
19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay | 23 25 | 24 26 | 25 27 |
26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 1/7Ăn chay | 29 2 | 30 3 | 31 4 |