Bạn đang thắc mắc về ngày 28/5/2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 5 năm 2033 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/5/2033
ngày 28/5/2033 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2033 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2033 ta thấy được thông tin ngày 28/5/2033 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 28/5/2033
- Âm lịch: 1/5/2033, Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Mậu Ngọ, Năm: Quý Sửu
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2033 nên ngày 28/5/2033 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/5/2033 như sau:
- Ngày 28 tháng 5 năm 2033 dương lịch (1/5/2033 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2033 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2033 | 28/5/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2033 | 4/6/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2033 | 10/6/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2033 | 11/6/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2033 | 14/6/2033 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2033 | 19/6/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2033 | 20/6/2033 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2033 | 24/6/2033 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2033 | 25/6/2033 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2033 | 26/6/2033 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2033 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/4 | ||||||
2 4 | 3 5 | 4 6 | 5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 | 8 10 |
9 11 | 10 12 | 11 13 | 12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 | 15 17 |
16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 | 19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay | 22 24Ăn chay |
23 25 | 24 26 | 25 27 | 26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 1/5Ăn chay | 29 2 |
30 3 | 31 4 |