Bạn đang thắc mắc về ngày 28/3/2038 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 3 năm 2038 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/3/2038
ngày 28/3/2038 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 2038 và lịch ăn chay tháng 3 năm 2038 ta thấy được thông tin ngày 28/3/2038 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 28/3/2038
- Âm lịch: 23/2/2038, Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Ất Mão, Năm: Mậu Ngọ
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 2038 nên ngày 28/3/2038 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/3/2038 như sau:
- Ngày 28 tháng 3 năm 2038 dương lịch (23/2/2038 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2038 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/2038 | 4/4/2038 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/2038 | 11/4/2038 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/2038 | 17/4/2038 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/2038 | 18/4/2038 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/2038 | 21/4/2038 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/2038 | 26/4/2038 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/2038 | 27/4/2038 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/2038 | 1/5/2038 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/2038 | 2/5/2038 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/2038 | 3/5/2038 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 2038 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 26/1 | 2 27 | 3 28Ăn chay | 4 29Ăn chay | 5 30Ăn chay | 6 1/2Ăn chay | 7 2 |
8 3 | 9 4 | 10 5 | 11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 |
15 10 | 16 11 | 17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 |
22 17 | 23 18Ăn chay | 24 19 | 25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay |
29 24Ăn chay | 30 25 | 31 26 |