Bạn đang thắc mắc về ngày 28/3/1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 3 năm 1995 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/3/1995
ngày 28/3/1995 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1995 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1995 ta thấy được thông tin ngày 28/3/1995 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 28/3/1995
- Âm lịch: 28/2/1995, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Kỷ Mão, Năm: Ất Hợi
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1995 nên ngày 28/3/1995 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/3/1995 như sau:
- Ngày 28 tháng 3 năm 1995 dương lịch (28/2/1995 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1995 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1995 | 31/3/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1995 | 7/4/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1995 | 13/4/1995 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1995 | 14/4/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1995 | 17/4/1995 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1995 | 22/4/1995 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1995 | 23/4/1995 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1995 | 27/4/1995 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1995 | 28/4/1995 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1995 | 29/4/1995 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1995 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/2Ăn chay | 2 2 | 3 3 | 4 4 | 5 5 | ||
6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 | 11 11 | 12 12 |
13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay | 19 19 |
20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 | 26 26 |
27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 30Ăn chay | 31 1/3Ăn chay |