Bạn đang thắc mắc về ngày 28/3/1979 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 3 năm 1979 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/3/1979
ngày 28/3/1979 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 3
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 3 năm 1979 và lịch ăn chay tháng 3 năm 1979 ta thấy được thông tin ngày 28/3/1979 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 28/3/1979
- Âm lịch: 1/3/1979, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Mùi
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 3 năm 1979 nên ngày 28/3/1979 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/3/1979 như sau:
- Ngày 28 tháng 3 năm 1979 dương lịch (1/3/1979 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 3
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1979 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/3/1979 | 28/3/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/3/1979 | 4/4/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/3/1979 | 10/4/1979 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/3/1979 | 11/4/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/3/1979 | 14/4/1979 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/3/1979 | 19/4/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/3/1979 | 20/4/1979 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/3/1979 | 24/4/1979 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/3/1979 | 25/4/1979 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/3/1979 | 26/4/1979 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 3 năm 1979 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 4/2 | 2 5 | 3 6 | 4 7 | |||
5 8Ăn chay | 6 9 | 7 10 | 8 11 | 9 12 | 10 13 | 11 14Ăn chay |
12 15Ăn chay | 13 16 | 14 17 | 15 18Ăn chay | 16 19 | 17 20 | 18 21 |
19 22 | 20 23Ăn chay | 21 24Ăn chay | 22 25 | 23 26 | 24 27 | 25 28Ăn chay |
26 29Ăn chay | 27 30Ăn chay | 28 1/3Ăn chay | 29 2 | 30 3 | 31 4 |