Bạn đang thắc mắc về ngày 28/12/2034 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 12 năm 2034 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/12/2034
ngày 28/12/2034 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 2034 và lịch ăn chay tháng 12 năm 2034 ta thấy được thông tin ngày 28/12/2034 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 28/12/2034
- Âm lịch: 18/11/2034, Ngày: Mậu Ngọ, Tháng: Bính Tý, Năm: Giáp Dần
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 2034 nên ngày 28/12/2034 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/12/2034 như sau:
- Ngày 28 tháng 12 năm 2034 dương lịch (18/11/2034 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2034 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/2034 | 9/1/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/2034 | 16/1/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/2034 | 22/1/2035 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/2034 | 23/1/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/2034 | 26/1/2035 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/2034 | 31/1/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/2034 | 1/2/2035 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/2034 | 5/2/2035 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/2034 | 6/2/2035 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/2034 | 7/2/2035 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 2034 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 21/10 | 2 22 | 3 23Ăn chay | ||||
4 24Ăn chay | 5 25 | 6 26 | 7 27 | 8 28Ăn chay | 9 29Ăn chay | 10 30Ăn chay |
11 1/11Ăn chay | 12 2 | 13 3 | 14 4 | 15 5 | 16 6 | 17 7 |
18 8Ăn chay | 19 9 | 20 10 | 21 11 | 22 12 | 23 13 | 24 14Ăn chay |
25 15Ăn chay | 26 16 | 27 17 | 28 18Ăn chay | 29 19 | 30 20 | 31 21 |