Bạn đang thắc mắc về ngày 28/12/1926 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 12 năm 1926 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/12/1926
ngày 28/12/1926 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 12
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 12 năm 1926 và lịch ăn chay tháng 12 năm 1926 ta thấy được thông tin ngày 28/12/1926 như sau:
- Dương lịch: Thứ Ba, Ngày 28/12/1926
- Âm lịch: 24/11/1926, Ngày: Tân Mão, Tháng: Canh Tý, Năm: Bính Dần
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 12 năm 1926 nên ngày 28/12/1926 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/12/1926 như sau:
- Ngày 28 tháng 12 năm 1926 dương lịch (24/11/1926 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 12
Lịch ăn chay tháng 12 năm 1926 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/12/1926 | 4/1/1927 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/12/1926 | 11/1/1927 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/12/1926 | 17/1/1927 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/12/1926 | 18/1/1927 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/12/1926 | 21/1/1927 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/12/1926 | 26/1/1927 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/12/1926 | 27/1/1927 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/12/1926 | 31/1/1927 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/12/1926 | 1/2/1927 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/12/1926 | 2/2/1927 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 12 năm 1926 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 27/10 | 2 28Ăn chay | 3 29Ăn chay | 4 30Ăn chay | 5 1/11Ăn chay | ||
6 2 | 7 3 | 8 4 | 9 5 | 10 6 | 11 7 | 12 8Ăn chay |
13 9 | 14 10 | 15 11 | 16 12 | 17 13 | 18 14Ăn chay | 19 15Ăn chay |
20 16 | 21 17 | 22 18Ăn chay | 23 19 | 24 20 | 25 21 | 26 22 |
27 23Ăn chay | 28 24Ăn chay | 29 25 | 30 26 | 31 27 |