Bạn đang thắc mắc về ngày 28/10/1970 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 28 tháng 10 năm 1970 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 28/10/1970
ngày 28/10/1970 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 1970 và lịch ăn chay tháng 10 năm 1970 ta thấy được thông tin ngày 28/10/1970 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 28/10/1970
- Âm lịch: 29/9/1970, Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Bính Tuất, Năm: Canh Tuất
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 1970 nên ngày 28/10/1970 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 28/10/1970 như sau:
- Ngày 28 tháng 10 năm 1970 dương lịch (29/9/1970 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1970 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/1970 | 30/10/1970 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/1970 | 6/11/1970 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/1970 | 12/11/1970 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/1970 | 13/11/1970 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/1970 | 16/11/1970 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/1970 | 21/11/1970 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/1970 | 22/11/1970 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/1970 | 26/11/1970 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/1970 | 27/11/1970 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/1970 | 28/11/1970 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 1970 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/9 | 2 3 | 3 4 | 4 5 | |||
5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 | 10 11 | 11 12 |
12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 |
19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 |
26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 30Ăn chay | 30 1/10Ăn chay | 31 2 |