Bạn đang thắc mắc về ngày 27/2/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 27 tháng 2 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 27/2/1929
ngày 27/2/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 27/2/1929 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 27/2/1929
- Âm lịch: 18/1/1929, Ngày: Quý Mão, Tháng: Bính Dần, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1929 nên ngày 27/2/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 27/2/1929 như sau:
- Ngày 27 tháng 2 năm 1929 dương lịch (18/1/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1929 | 11/3/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1929 | 18/3/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1929 | 24/3/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1929 | 25/3/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1929 | 28/3/1929 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1929 | 2/4/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1929 | 3/4/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1929 | 7/4/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1929 | 8/4/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1929 | 9/4/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 22/12 | 2 23Ăn chay | 3 24Ăn chay | ||||
4 25 | 5 26 | 6 27 | 7 28Ăn chay | 8 29Ăn chay | 9 30Ăn chay | 10 1/1Ăn chay |
11 2 | 12 3 | 13 4 | 14 5 | 15 6 | 16 7 | 17 8Ăn chay |
18 9 | 19 10 | 20 11 | 21 12 | 22 13 | 23 14Ăn chay | 24 15Ăn chay |
25 16 | 26 17 | 27 18Ăn chay | 28 19 |