Bạn đang thắc mắc về ngày 26/9/2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 9 năm 2011 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/9/2011
ngày 26/9/2011 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2011 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2011 ta thấy được thông tin ngày 26/9/2011 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 26/9/2011
- Âm lịch: 29/8/2011, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Đinh Dậu, Năm: Tân Mão
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2011 nên ngày 26/9/2011 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/9/2011 như sau:
- Ngày 26 tháng 9 năm 2011 dương lịch (29/8/2011 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2011 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2011 | 27/9/2011 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2011 | 4/10/2011 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2011 | 10/10/2011 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2011 | 11/10/2011 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2011 | 14/10/2011 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2011 | 19/10/2011 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2011 | 20/10/2011 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2011 | 24/10/2011 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2011 | 25/10/2011 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2011 | 26/10/2011 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2011 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 4/8 | 2 5 | 3 6 | 4 7 | |||
5 8Ăn chay | 6 9 | 7 10 | 8 11 | 9 12 | 10 13 | 11 14Ăn chay |
12 15Ăn chay | 13 16 | 14 17 | 15 18Ăn chay | 16 19 | 17 20 | 18 21 |
19 22 | 20 23Ăn chay | 21 24Ăn chay | 22 25 | 23 26 | 24 27 | 25 28Ăn chay |
26 29Ăn chay | 27 1/9Ăn chay | 28 2 | 29 3 | 30 4 |