Bạn đang thắc mắc về ngày 26/9/1992 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 9 năm 1992 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/9/1992
ngày 26/9/1992 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1992 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1992 ta thấy được thông tin ngày 26/9/1992 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 26/9/1992
- Âm lịch: 1/9/1992, Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Canh Tuất, Năm: Nhâm Thân
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1992 nên ngày 26/9/1992 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/9/1992 như sau:
- Ngày 26 tháng 9 năm 1992 dương lịch (1/9/1992 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1992 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1992 | 26/9/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1992 | 3/10/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1992 | 9/10/1992 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1992 | 10/10/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1992 | 13/10/1992 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1992 | 18/10/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1992 | 19/10/1992 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1992 | 23/10/1992 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1992 | 24/10/1992 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1992 | 25/10/1992 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1992 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 5/8 | 2 6 | 3 7 | 4 8Ăn chay | 5 9 | 6 10 | |
7 11 | 8 12 | 9 13 | 10 14Ăn chay | 11 15Ăn chay | 12 16 | 13 17 |
14 18Ăn chay | 15 19 | 16 20 | 17 21 | 18 22 | 19 23Ăn chay | 20 24Ăn chay |
21 25 | 22 26 | 23 27 | 24 28Ăn chay | 25 29Ăn chay | 26 1/9Ăn chay | 27 2 |
28 3 | 29 4 | 30 5 |