Bạn đang thắc mắc về ngày 26/6/1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 6 năm 1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/6/1989
ngày 26/6/1989 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 6
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 6 năm 1989 và lịch ăn chay tháng 6 năm 1989 ta thấy được thông tin ngày 26/6/1989 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 26/6/1989
- Âm lịch: 23/5/1989, Ngày: Đinh Tỵ, Tháng: Canh Ngọ, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 6 năm 1989 nên ngày 26/6/1989 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/6/1989 như sau:
- Ngày 26 tháng 6 năm 1989 dương lịch (23/5/1989 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 6
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1989 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/6/1989 | 3/7/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/6/1989 | 10/7/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/6/1989 | 16/7/1989 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/6/1989 | 17/7/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/6/1989 | 20/7/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/6/1989 | 25/7/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/6/1989 | 26/7/1989 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/6/1989 | 30/7/1989 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/6/1989 | 31/7/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/6/1989 | 1/8/1989 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 6 năm 1989 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 28/4Ăn chay | 2 29Ăn chay | 3 30Ăn chay | 4 1/5Ăn chay | |||
5 2 | 6 3 | 7 4 | 8 5 | 9 6 | 10 7 | 11 8Ăn chay |
12 9 | 13 10 | 14 11 | 15 12 | 16 13 | 17 14Ăn chay | 18 15Ăn chay |
19 16 | 20 17 | 21 18Ăn chay | 22 19 | 23 20 | 24 21 | 25 22 |
26 23Ăn chay | 27 24Ăn chay | 28 25 | 29 26 | 30 27 |