Bạn đang thắc mắc về ngày 26/1/2002 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 26 tháng 1 năm 2002 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 26/1/2002
ngày 26/1/2002 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 2002 và lịch ăn chay tháng 1 năm 2002 ta thấy được thông tin ngày 26/1/2002 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 26/1/2002
- Âm lịch: 14/12/2001, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Tân Sửu, Năm: Tân Tỵ
Vì ngày 14 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 2002 nên ngày 26/1/2002 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 26/1/2002 như sau:
- Ngày 26 tháng 1 năm 2002 dương lịch (14/12/2001 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 14 là ngày trước rằm, được coi là ngày chuẩn bị cho lễ cúng rằm.
- Phong tục: Người ta thường chuẩn bị lễ cúng vào ngày này, dọn dẹp nhà cửa, sắp xếp bàn thờ và chuẩn bị đồ ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2002 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/2002 | 12/2/2002 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/2002 | 19/2/2002 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/2002 | 25/2/2002 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/2002 | 26/2/2002 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/2002 | 1/3/2002 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/2002 | 6/3/2002 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/2002 | 7/3/2002 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/2002 | 11/3/2002 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/2002 | 12/3/2002 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/2002 | 13/3/2002 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 2002 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 18/11Ăn chay | 2 19 | 3 20 | 4 21 | 5 22 | 6 23Ăn chay | |
7 24Ăn chay | 8 25 | 9 26 | 10 27 | 11 28Ăn chay | 12 29Ăn chay | 13 1/12Ăn chay |
14 2 | 15 3 | 16 4 | 17 5 | 18 6 | 19 7 | 20 8Ăn chay |
21 9 | 22 10 | 23 11 | 24 12 | 25 13 | 26 14Ăn chay | 27 15Ăn chay |
28 16 | 29 17 | 30 18Ăn chay | 31 19 |