Bạn đang thắc mắc về ngày 25/9/1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 25 tháng 9 năm 1997 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 25/9/1997
ngày 25/9/1997 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1997 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1997 ta thấy được thông tin ngày 25/9/1997 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 25/9/1997
- Âm lịch: 24/8/1997, Ngày: Canh Ngọ, Tháng: Kỷ Dậu, Năm: Đinh Sửu
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1997 nên ngày 25/9/1997 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 25/9/1997 như sau:
- Ngày 25 tháng 9 năm 1997 dương lịch (24/8/1997 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1997 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1997 | 1/10/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1997 | 8/10/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1997 | 14/10/1997 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1997 | 15/10/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1997 | 18/10/1997 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1997 | 23/10/1997 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1997 | 24/10/1997 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1997 | 28/10/1997 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1997 | 29/10/1997 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1997 | 30/10/1997 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1997 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 30/7Ăn chay | 2 1/8Ăn chay | 3 2 | 4 3 | 5 4 | 6 5 | 7 6 |
8 7 | 9 8Ăn chay | 10 9 | 11 10 | 12 11 | 13 12 | 14 13 |
15 14Ăn chay | 16 15Ăn chay | 17 16 | 18 17 | 19 18Ăn chay | 20 19 | 21 20 |
22 21 | 23 22 | 24 23Ăn chay | 25 24Ăn chay | 26 25 | 27 26 | 28 27 |
29 28Ăn chay | 30 29Ăn chay |