Bạn đang thắc mắc về ngày 25/7/2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 25 tháng 7 năm 2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 25/7/2041
ngày 25/7/2041 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 2041 và lịch ăn chay tháng 7 năm 2041 ta thấy được thông tin ngày 25/7/2041 như sau:
- Dương lịch: Thứ Năm, Ngày 25/7/2041
- Âm lịch: 28/6/2041, Ngày: Kỷ Mùi, Tháng: Ất Mùi, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 2041 nên ngày 25/7/2041 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 25/7/2041 như sau:
- Ngày 25 tháng 7 năm 2041 dương lịch (28/6/2041 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2041 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/2041 | 28/7/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/2041 | 4/8/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/2041 | 10/8/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/2041 | 11/8/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/2041 | 14/8/2041 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/2041 | 19/8/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/2041 | 20/8/2041 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/2041 | 24/8/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/2041 | 25/8/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/2041 | 26/8/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2041 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 4/6 | 2 5 | 3 6 | 4 7 | 5 8Ăn chay | 6 9 | 7 10 |
8 11 | 9 12 | 10 13 | 11 14Ăn chay | 12 15Ăn chay | 13 16 | 14 17 |
15 18Ăn chay | 16 19 | 17 20 | 18 21 | 19 22 | 20 23Ăn chay | 21 24Ăn chay |
22 25 | 23 26 | 24 27 | 25 28Ăn chay | 26 29Ăn chay | 27 30Ăn chay | 28 1/7Ăn chay |
29 2 | 30 3 | 31 4 |