Bạn đang thắc mắc về ngày 25/11/1905 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 25 tháng 11 năm 1905 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 25/11/1905
ngày 25/11/1905 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1905 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1905 ta thấy được thông tin ngày 25/11/1905 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 25/11/1905
- Âm lịch: 29/10/1905, Ngày: Mậu Thìn, Tháng: Đinh Hợi, Năm: Ất Tỵ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1905 nên ngày 25/11/1905 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 25/11/1905 như sau:
- Ngày 25 tháng 11 năm 1905 dương lịch (29/10/1905 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1905 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1905 | 26/11/1905 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1905 | 3/12/1905 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1905 | 9/12/1905 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1905 | 10/12/1905 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1905 | 13/12/1905 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1905 | 18/12/1905 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1905 | 19/12/1905 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1905 | 23/12/1905 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1905 | 24/12/1905 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1905 | 25/12/1905 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1905 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 5/10 | 2 6 | 3 7 | 4 8Ăn chay | 5 9 | ||
6 10 | 7 11 | 8 12 | 9 13 | 10 14Ăn chay | 11 15Ăn chay | 12 16 |
13 17 | 14 18Ăn chay | 15 19 | 16 20 | 17 21 | 18 22 | 19 23Ăn chay |
20 24Ăn chay | 21 25 | 22 26 | 23 27 | 24 28Ăn chay | 25 29Ăn chay | 26 1/11Ăn chay |
27 2 | 28 3 | 29 4 | 30 5 |