Bạn đang thắc mắc về ngày 24/5/2003 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 24 tháng 5 năm 2003 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 24/5/2003
ngày 24/5/2003 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2003 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2003 ta thấy được thông tin ngày 24/5/2003 như sau:
- Dương lịch: Thứ Bảy, Ngày 24/5/2003
- Âm lịch: 24/4/2003, Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Quý Mùi
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2003 nên ngày 24/5/2003 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 24/5/2003 như sau:
- Ngày 24 tháng 5 năm 2003 dương lịch (24/4/2003 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2003 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2003 | 31/5/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2003 | 7/6/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2003 | 13/6/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2003 | 14/6/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2003 | 17/6/2003 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2003 | 22/6/2003 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2003 | 23/6/2003 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2003 | 27/6/2003 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2003 | 28/6/2003 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2003 | 29/6/2003 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2003 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/4Ăn chay | 2 2 | 3 3 | 4 4 | |||
5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 | 11 11 |
12 12 | 13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 | 18 18Ăn chay |
19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay | 25 25 |
26 26 | 27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 30Ăn chay | 31 1/5Ăn chay |