Bạn đang thắc mắc về ngày 24/5/1968 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 24 tháng 5 năm 1968 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 24/5/1968
ngày 24/5/1968 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1968 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1968 ta thấy được thông tin ngày 24/5/1968 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 24/5/1968
- Âm lịch: 28/4/1968, Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Thân
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1968 nên ngày 24/5/1968 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 24/5/1968 như sau:
- Ngày 24 tháng 5 năm 1968 dương lịch (28/4/1968 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1968 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1968 | 27/5/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1968 | 3/6/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1968 | 9/6/1968 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1968 | 10/6/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1968 | 13/6/1968 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1968 | 18/6/1968 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1968 | 19/6/1968 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1968 | 23/6/1968 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1968 | 24/6/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1968 | 25/6/1968 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1968 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 5/4 | 2 6 | 3 7 | 4 8Ăn chay | 5 9 | ||
6 10 | 7 11 | 8 12 | 9 13 | 10 14Ăn chay | 11 15Ăn chay | 12 16 |
13 17 | 14 18Ăn chay | 15 19 | 16 20 | 17 21 | 18 22 | 19 23Ăn chay |
20 24Ăn chay | 21 25 | 22 26 | 23 27 | 24 28Ăn chay | 25 29Ăn chay | 26 30Ăn chay |
27 1/5Ăn chay | 28 2 | 29 3 | 30 4 | 31 5 |