Bạn đang thắc mắc về ngày 24/11/1954 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 24 tháng 11 năm 1954 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 24/11/1954
ngày 24/11/1954 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1954 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1954 ta thấy được thông tin ngày 24/11/1954 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 24/11/1954
- Âm lịch: 29/10/1954, Ngày: Giáp Thân, Tháng: Ất Hợi, Năm: Giáp Ngọ
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1954 nên ngày 24/11/1954 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 24/11/1954 như sau:
- Ngày 24 tháng 11 năm 1954 dương lịch (29/10/1954 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1954 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1954 | 25/11/1954 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1954 | 2/12/1954 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1954 | 8/12/1954 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1954 | 9/12/1954 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1954 | 12/12/1954 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1954 | 17/12/1954 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1954 | 18/12/1954 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1954 | 22/12/1954 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1954 | 23/12/1954 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1954 | 24/12/1954 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1954 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 6/10 | 2 7 | 3 8Ăn chay | 4 9 | 5 10 | 6 11 | 7 12 |
8 13 | 9 14Ăn chay | 10 15Ăn chay | 11 16 | 12 17 | 13 18Ăn chay | 14 19 |
15 20 | 16 21 | 17 22 | 18 23Ăn chay | 19 24Ăn chay | 20 25 | 21 26 |
22 27 | 23 28Ăn chay | 24 29Ăn chay | 25 1/11Ăn chay | 26 2 | 27 3 | 28 4 |
29 5 | 30 6 |