Bạn đang thắc mắc về ngày 24/11/1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 24 tháng 11 năm 1929 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 24/11/1929
ngày 24/11/1929 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 11
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 11 năm 1929 và lịch ăn chay tháng 11 năm 1929 ta thấy được thông tin ngày 24/11/1929 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 24/11/1929
- Âm lịch: 24/10/1929, Ngày: Quý Dậu, Tháng: Ất Hợi, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 11 năm 1929 nên ngày 24/11/1929 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 24/11/1929 như sau:
- Ngày 24 tháng 11 năm 1929 dương lịch (24/10/1929 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 11
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1929 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/11/1929 | 1/12/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/11/1929 | 8/12/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/11/1929 | 14/12/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/11/1929 | 15/12/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/11/1929 | 18/12/1929 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/11/1929 | 23/12/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/11/1929 | 24/12/1929 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/11/1929 | 28/12/1929 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/11/1929 | 29/12/1929 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/11/1929 | 30/12/1929 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 11 năm 1929 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 1/10Ăn chay | 2 2 | 3 3 | ||||
4 4 | 5 5 | 6 6 | 7 7 | 8 8Ăn chay | 9 9 | 10 10 |
11 11 | 12 12 | 13 13 | 14 14Ăn chay | 15 15Ăn chay | 16 16 | 17 17 |
18 18Ăn chay | 19 19 | 20 20 | 21 21 | 22 22 | 23 23Ăn chay | 24 24Ăn chay |
25 25 | 26 26 | 27 27 | 28 28Ăn chay | 29 29Ăn chay | 30 30Ăn chay |