Bạn đang thắc mắc về ngày 23/9/2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 9 năm 2040 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/9/2040
ngày 23/9/2040 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 2040 và lịch ăn chay tháng 9 năm 2040 ta thấy được thông tin ngày 23/9/2040 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 23/9/2040
- Âm lịch: 18/8/2040, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Thân
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 2040 nên ngày 23/9/2040 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/9/2040 như sau:
- Ngày 23 tháng 9 năm 2040 dương lịch (18/8/2040 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2040 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/2040 | 6/10/2040 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/2040 | 13/10/2040 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/2040 | 19/10/2040 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/2040 | 20/10/2040 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/2040 | 23/10/2040 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/2040 | 28/10/2040 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/2040 | 29/10/2040 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/2040 | 2/11/2040 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/2040 | 3/11/2040 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/2040 | 4/11/2040 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 2040 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/7 | 2 26 | |||||
3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 1/8Ăn chay | 7 2 | 8 3 | 9 4 |
10 5 | 11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 | 15 10 | 16 11 |
17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 | 22 17 | 23 18Ăn chay |
24 19 | 25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay | 29 24Ăn chay | 30 25 |