Bạn đang thắc mắc về ngày 23/7/2036 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 7 năm 2036 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/7/2036
ngày 23/7/2036 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 7
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 7 năm 2036 và lịch ăn chay tháng 7 năm 2036 ta thấy được thông tin ngày 23/7/2036 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 23/7/2036
- Âm lịch: 1/6/2036, Ngày: Tân Mão, Tháng: Ất Mùi, Năm: Bính Thìn
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 7 năm 2036 nên ngày 23/7/2036 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/7/2036 như sau:
- Ngày 23 tháng 7 năm 2036 dương lịch (1/6/2036 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 7
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2036 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/7/2036 | 22/8/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/7/2036 | 29/8/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/7/2036 | 4/9/2036 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/7/2036 | 5/9/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/7/2036 | 8/9/2036 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/7/2036 | 13/9/2036 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/7/2036 | 14/9/2036 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/7/2036 | 18/9/2036 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/7/2036 | 19/9/2036 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/7/2036 | 20/9/2036 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 7 năm 2036 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 8/6Ăn chay | 2 9 | 3 10 | 4 11 | 5 12 | 6 13 | |
7 14Ăn chay | 8 15Ăn chay | 9 16 | 10 17 | 11 18Ăn chay | 12 19 | 13 20 |
14 21 | 15 22 | 16 23Ăn chay | 17 24Ăn chay | 18 25 | 19 26 | 20 27 |
21 28Ăn chay | 22 29Ăn chay | 23 1/6Ăn chay | 24 2 | 25 3 | 26 4 | 27 5 |
28 6 | 29 7 | 30 8Ăn chay | 31 9 |