Bạn đang thắc mắc về ngày 23/4/1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 4 năm 1989 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/4/1989
ngày 23/4/1989 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 4
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 4 năm 1989 và lịch ăn chay tháng 4 năm 1989 ta thấy được thông tin ngày 23/4/1989 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 23/4/1989
- Âm lịch: 18/3/1989, Ngày: Quý Sửu, Tháng: Mậu Thìn, Năm: Kỷ Tỵ
Vì ngày 18 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 4 năm 1989 nên ngày 23/4/1989 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/4/1989 như sau:
- Ngày 23 tháng 4 năm 1989 dương lịch (18/3/1989 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 18 không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là một trong những ngày ăn chay phổ biến.
- Phong tục: Người ta thường cầu nguyện và ăn chay để tích thêm phước lành và giảm bớt nghiệp chướng.
Xem nhanh một ngày trong tháng 4
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1989 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/4/1989 | 5/5/1989 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/4/1989 | 12/5/1989 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/4/1989 | 18/5/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/4/1989 | 19/5/1989 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/4/1989 | 22/5/1989 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/4/1989 | 27/5/1989 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/4/1989 | 28/5/1989 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/4/1989 | 1/6/1989 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/4/1989 | 2/6/1989 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/4/1989 | 3/6/1989 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 4 năm 1989 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 25/2 | 2 26 | |||||
3 27 | 4 28Ăn chay | 5 29Ăn chay | 6 1/3Ăn chay | 7 2 | 8 3 | 9 4 |
10 5 | 11 6 | 12 7 | 13 8Ăn chay | 14 9 | 15 10 | 16 11 |
17 12 | 18 13 | 19 14Ăn chay | 20 15Ăn chay | 21 16 | 22 17 | 23 18Ăn chay |
24 19 | 25 20 | 26 21 | 27 22 | 28 23Ăn chay | 29 24Ăn chay | 30 25 |