Bạn đang thắc mắc về ngày 23/2/1900 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 2 năm 1900 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/2/1900
ngày 23/2/1900 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 1900 và lịch ăn chay tháng 2 năm 1900 ta thấy được thông tin ngày 23/2/1900 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 23/2/1900
- Âm lịch: 24/1/1900, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Mậu Dần, Năm: Canh Tý
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 1900 nên ngày 23/2/1900 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/2/1900 như sau:
- Ngày 23 tháng 2 năm 1900 dương lịch (24/1/1900 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1900 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/1900 | 1/3/1900 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/1900 | 8/3/1900 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/1900 | 14/3/1900 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/1900 | 15/3/1900 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/1900 | 18/3/1900 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/1900 | 23/3/1900 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/1900 | 24/3/1900 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/1900 | 28/3/1900 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/1900 | 29/3/1900 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/1900 | 30/3/1900 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 1900 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/1 | 2 3 | 3 4 | 4 5 | |||
5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 | 9 10 | 10 11 | 11 12 |
12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 |
19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 |
26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay |