Bạn đang thắc mắc về ngày 23/10/2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 23 tháng 10 năm 2041 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 23/10/2041
ngày 23/10/2041 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 10
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 10 năm 2041 và lịch ăn chay tháng 10 năm 2041 ta thấy được thông tin ngày 23/10/2041 như sau:
- Dương lịch: Thứ Tư, Ngày 23/10/2041
- Âm lịch: 29/9/2041, Ngày: Kỷ Sửu, Tháng: Mậu Tuất, Năm: Tân Dậu
Vì ngày 29 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 10 năm 2041 nên ngày 23/10/2041 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 23/10/2041 như sau:
- Ngày 23 tháng 10 năm 2041 dương lịch (29/9/2041 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 29 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để chuẩn bị cho lễ cúng cuối tháng.
- Phong tục: Tương tự như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 10
Lịch ăn chay tháng 10 năm 2041 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/10/2041 | 25/10/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/10/2041 | 1/11/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/10/2041 | 7/11/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/10/2041 | 8/11/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/10/2041 | 11/11/2041 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/10/2041 | 16/11/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/10/2041 | 17/11/2041 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/10/2041 | 21/11/2041 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/10/2041 | 22/11/2041 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/10/2041 | 23/11/2041 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 10 năm 2041 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 7/9 | 2 8Ăn chay | 3 9 | 4 10 | 5 11 | 6 12 | |
7 13 | 8 14Ăn chay | 9 15Ăn chay | 10 16 | 11 17 | 12 18Ăn chay | 13 19 |
14 20 | 15 21 | 16 22 | 17 23Ăn chay | 18 24Ăn chay | 19 25 | 20 26 |
21 27 | 22 28Ăn chay | 23 29Ăn chay | 24 30Ăn chay | 25 1/10Ăn chay | 26 2 | 27 3 |
28 4 | 29 5 | 30 6 | 31 7 |