Bạn đang thắc mắc về ngày 22/9/1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 9 năm 1930 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/9/1930
ngày 22/9/1930 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 9
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 9 năm 1930 và lịch ăn chay tháng 9 năm 1930 ta thấy được thông tin ngày 22/9/1930 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 22/9/1930
- Âm lịch: 1/8/1930, Ngày: Ất Hợi, Tháng: Ất Dậu, Năm: Canh Ngọ
Vì ngày 1 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 9 năm 1930 nên ngày 22/9/1930 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/9/1930 như sau:
- Ngày 22 tháng 9 năm 1930 dương lịch (1/8/1930 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Định Quan Phật
- Ý nghĩa: Ngày mùng 1 là ngày đầu tiên của tháng âm lịch. Đây là ngày mà người ta bắt đầu tháng mới, cầu nguyện cho một khởi đầu thuận lợi, may mắn và bình an.
- Phong tục: Người ta thường dâng lễ, thắp hương và cầu nguyện tại chùa hoặc tại nhà để cầu mong những điều tốt đẹp.
Xem nhanh một ngày trong tháng 9
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1930 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/9/1930 | 22/10/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/9/1930 | 29/10/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/9/1930 | 4/11/1930 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/9/1930 | 5/11/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/9/1930 | 8/11/1930 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/9/1930 | 13/11/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/9/1930 | 14/11/1930 | Thứ Sáu | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/9/1930 | 18/11/1930 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/9/1930 | 19/11/1930 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/9/1930 | 20/11/1930 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 9 năm 1930 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 9/7 | 2 10 | 3 11 | 4 12 | 5 13 | 6 14Ăn chay | 7 15Ăn chay |
8 16 | 9 17 | 10 18Ăn chay | 11 19 | 12 20 | 13 21 | 14 22 |
15 23Ăn chay | 16 24Ăn chay | 17 25 | 18 26 | 19 27 | 20 28Ăn chay | 21 29Ăn chay |
22 1/8Ăn chay | 23 2 | 24 3 | 25 4 | 26 5 | 27 6 | 28 7 |
29 8Ăn chay | 30 9 |