Bạn đang thắc mắc về ngày 22/5/2009 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 5 năm 2009 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/5/2009
ngày 22/5/2009 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 2009 và lịch ăn chay tháng 5 năm 2009 ta thấy được thông tin ngày 22/5/2009 như sau:
- Dương lịch: Thứ Sáu, Ngày 22/5/2009
- Âm lịch: 28/4/2009, Ngày: Đinh Mão, Tháng: Kỷ Tỵ, Năm: Kỷ Sửu
Vì ngày 28 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 2009 nên ngày 22/5/2009 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/5/2009 như sau:
- Ngày 22 tháng 5 năm 2009 dương lịch (28/4/2009 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật
- Ý nghĩa: Ngày 28 là một trong những ngày ăn chay định kỳ theo phong tục Phật giáo.
- Phong tục: Giống như các ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, làm việc thiện và ăn chay.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2009 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/2009 | 24/5/2009 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/2009 | 31/5/2009 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/2009 | 6/6/2009 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/2009 | 7/6/2009 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/2009 | 10/6/2009 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/2009 | 15/6/2009 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/2009 | 16/6/2009 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/2009 | 20/6/2009 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/2009 | 21/6/2009 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/2009 | 22/6/2009 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 2009 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 7/4 | 2 8Ăn chay | 3 9 | ||||
4 10 | 5 11 | 6 12 | 7 13 | 8 14Ăn chay | 9 15Ăn chay | 10 16 |
11 17 | 12 18Ăn chay | 13 19 | 14 20 | 15 21 | 16 22 | 17 23Ăn chay |
18 24Ăn chay | 19 25 | 20 26 | 21 27 | 22 28Ăn chay | 23 29Ăn chay | 24 1/5Ăn chay |
25 2 | 26 3 | 27 4 | 28 5 | 29 6 | 30 7 | 31 8Ăn chay |