Bạn đang thắc mắc về ngày 22/5/1938 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 5 năm 1938 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/5/1938
ngày 22/5/1938 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 5
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 5 năm 1938 và lịch ăn chay tháng 5 năm 1938 ta thấy được thông tin ngày 22/5/1938 như sau:
- Dương lịch: Chủ Nhật, Ngày 22/5/1938
- Âm lịch: 23/4/1938, Ngày: Giáp Dần, Tháng: Đinh Tỵ, Năm: Mậu Dần
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 5 năm 1938 nên ngày 22/5/1938 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/5/1938 như sau:
- Ngày 22 tháng 5 năm 1938 dương lịch (23/4/1938 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 5
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1938 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/5/1938 | 29/5/1938 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/5/1938 | 5/6/1938 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/5/1938 | 11/6/1938 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/5/1938 | 12/6/1938 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/5/1938 | 15/6/1938 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/5/1938 | 20/6/1938 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/5/1938 | 21/6/1938 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/5/1938 | 25/6/1938 | Thứ Bảy | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/5/1938 | 26/6/1938 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/5/1938 | 27/6/1938 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 5 năm 1938 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/4 | ||||||
2 3 | 3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay | 8 9 |
9 10 | 10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay | 15 16 |
16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 | 22 23Ăn chay |
23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay | 29 1/5Ăn chay |
30 2 | 31 3 |