Bạn đang thắc mắc về ngày 22/2/2044 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 2 năm 2044 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/2/2044
ngày 22/2/2044 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 2
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 2 năm 2044 và lịch ăn chay tháng 2 năm 2044 ta thấy được thông tin ngày 22/2/2044 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 22/2/2044
- Âm lịch: 24/1/2044, Ngày: Tân Sửu, Tháng: Bính Dần, Năm: Giáp Tý
Vì ngày 24 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 2 năm 2044 nên ngày 22/2/2044 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/2/2044 như sau:
- Ngày 22 tháng 2 năm 2044 dương lịch (24/1/2044 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 24 là ngày gần cuối tháng, người ta ăn chay để tổng kết và chuẩn bị cho việc làm lễ cuối tháng.
- Phong tục: Người ta thường ăn chay, làm việc thiện và tham gia các hoạt động từ thiện để tích thêm phước đức.
Xem nhanh một ngày trong tháng 2
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2044 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/2/2044 | 29/2/2044 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/2/2044 | 7/3/2044 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/2/2044 | 13/3/2044 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/2/2044 | 14/3/2044 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/2/2044 | 17/3/2044 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/2/2044 | 22/3/2044 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/2/2044 | 23/3/2044 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/2/2044 | 27/3/2044 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/2/2044 | 28/3/2044 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/2/2044 | 29/3/2044 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 2 năm 2044 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 3/1 | 2 4 | 3 5 | 4 6 | 5 7 | 6 8Ăn chay | 7 9 |
8 10 | 9 11 | 10 12 | 11 13 | 12 14Ăn chay | 13 15Ăn chay | 14 16 |
15 17 | 16 18Ăn chay | 17 19 | 18 20 | 19 21 | 20 22 | 21 23Ăn chay |
22 24Ăn chay | 23 25 | 24 26 | 25 27 | 26 28Ăn chay | 27 29Ăn chay | 28 30Ăn chay |
29 1/2Ăn chay |