Bạn đang thắc mắc về ngày 22/1/1968 là ngày ăn chay hay ăn mặn, thứ mấy trong tuần, tốt xấu thế nào. Cùng ngay.kabala.vn xem tháng chi tiết thông tin về ngày 22 tháng 1 năm 1968 là ngày ăn chay hay ăn mặn nhé.
lịch ăn chay ngày 22/1/1968
ngày 22/1/1968 ăn chay hay ăn mặn?
lịch ăn chay tháng 1
ăn chay hay ăn mặn?
Dựa vào lịch âm tháng 1 năm 1968 và lịch ăn chay tháng 1 năm 1968 ta thấy được thông tin ngày 22/1/1968 như sau:
- Dương lịch: Thứ Hai, Ngày 22/1/1968
- Âm lịch: 23/12/1967, Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Sửu, Năm: Đinh Mùi
Vì ngày 23 âm lịch thuộc danh sách 10 ngày ăn chay chay theo lịch ăn chay tháng 1 năm 1968 nên ngày 22/1/1968 là ngày ăn chay. Thông tin chi tiết ngày ăn chay của ngày 22/1/1968 như sau:
- Ngày 22 tháng 1 năm 1968 dương lịch (23/12/1967 âm lịch)
- Là ngày: Đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát
- Ý nghĩa: Ngày 23 cũng không có ý nghĩa đặc biệt trong lịch sử Phật giáo, nhưng được chọn là ngày ăn chay để duy trì tinh thần thanh tịnh.
- Phong tục: Giống như những ngày ăn chay khác, người ta cầu nguyện, tụng kinh và ăn chay để tu dưỡng tâm hồn.
Xem nhanh một ngày trong tháng 1
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1968 âm lịch | |||
---|---|---|---|
Âm lịch | Dương lịch | Thứ | Mô tả |
1/1/1968 | 29/1/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Định Quan Phật |
8/1/1968 | 5/2/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Sư Như Lai |
14/1/1968 | 11/2/1968 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Phổ Hiền Bồ Tát |
15/1/1968 | 12/2/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của A Di Đà Như Lai |
18/1/1968 | 15/2/1968 | Thứ Năm | Ngày đạt Đạo của Quan Âm Bồ Tát |
23/1/1968 | 20/2/1968 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thế Chí Bồ Tát |
24/1/1968 | 21/2/1968 | Thứ Tư | Ngày đạt Đạo của Địa Tạng Vương Bồ Tát |
28/1/1968 | 25/2/1968 | Chủ Nhật | Ngày đạt Đạo của Tỳ Lư Đà Na Phật |
29/1/1968 | 26/2/1968 | Thứ Hai | Ngày đạt Đạo của Dược Dương Bồ Tát |
30/1/1968 | 27/2/1968 | Thứ Ba | Ngày đạt Đạo của Thích Ca Như Lai |
Lịch ăn chay tháng 1 năm 1968 | ||||||
Thứ Hai | Thứ Ba | Thứ Tư | Thứ Năm | Thứ Sáu | Thứ Bảy | Chủ Nhật |
1 2/12 | 2 3 | 3 4 | 4 5 | 5 6 | 6 7 | 7 8Ăn chay |
8 9 | 9 10 | 10 11 | 11 12 | 12 13 | 13 14Ăn chay | 14 15Ăn chay |
15 16 | 16 17 | 17 18Ăn chay | 18 19 | 19 20 | 20 21 | 21 22 |
22 23Ăn chay | 23 24Ăn chay | 24 25 | 25 26 | 26 27 | 27 28Ăn chay | 28 29Ăn chay |
29 1/1Ăn chay | 30 2 | 31 3 |